Việt
mổ
bô lóp phủ
mỏ nắp
tiết lộ
phát giác
Đức
enthüllen
Denkmal enthüllen
mỏ dải ký niệm; 2. tiết lộ, phát giác (bí mật...)
enthüllen /vt/
1. mổ, bô lóp phủ, mỏ nắp; ein Denkmal enthüllen mỏ dải ký niệm; 2. tiết lộ, phát giác (bí mật...)