ausweisen /(st. V.; hat)/
chứng minh;
chứng tỏ (sich erweisen);
chứng tỏ mình là một nhà kinh doanh giỗi. : sich als guter Geschäftsmann ausweisen?
hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
chứng tỏ;
tỏ rõ;
chứng tỏ mình là người chiến thắng. : als Sieger hervor gehen
gegenjmdnzeugen /làm chúng chống lại ai. 2. von etw. zeugen/
biểu lộ;
chứng tỏ;
cách cư xử của hắn không thể hiện dó là người trí thức. : seilt Verhalten zeugt nicht gerade von Intelligenz
vorweisen /(st. V.; hat)/
thể hiện;
chứng tỏ (aufweisen, bieten);
anh ta đã thề hiện những kiến thức uyèn bác của mình. : er hat her vorragende Kenntnisse vorzuweisen
bewähren /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi. : du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chứng tỏ;
chứng minh (erweisen);
bezeugen /(sw. V.; hat)/
(seltener) chứng tỏ;
chứng minh (erweisen);
enthüllen /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
thể hiện;
erweislich /(Adj.) (veraltet)/
(được) chứng minh;
chứng tỏ (nachweisbar);
erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
chứng tỏ mình là người lịch thiệp. : sich als Gentleman erzeigen
schlagen /(st. V.)/
tự khẳng định;
thể hiện;
chứng tỏ;
đội tuyển của chúng ta đã thể hiện mình một cách xuất sắc. Vi. (hat) (früher) đấu kiếm, đấu tay đôi. 2 : unsere Mannschaft schlug sich ganz ordentlich
dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/
chứng minh;
chứng tỏ;
giải thích;
cho xem (erklärend ausführen);
anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà.... : er hat dar getan, wie ...
beweisen /(st. V.; hat)/
biểu lộ;
biểu thị;
thể hiện;
chứng tỏ (erkennen lassen, zeigen);
trong khi xảy ra vụ tai nạn, ông ắy đã thể hiện tinh thần sản sàng giúp đõ của mình. : er hat bei dem Unglück große Hilfsbereit schaft bewiesen
erweisen /(st. V.; hat)/
chứng minh;
dẫn chứng;
chứng tỏ;
đưa ra bằng chứng (nachweisen, beweisen);
chứng minh cho sự vô tội của ai. : jmds. Unschuld erweisen
aufweisen /(st. V.; hat)/
bày tô;
biểu hiện;
biểu lộ;
làm thấy rõ;
chứng tỏ (erkennen lassen);
chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định. : etw. aufzuweisen haben
zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
chứng minh;
biểu hiện;
biểu lộ;
tỏ rõ;
hiện ra;
hậu quả sẽ thấy sau này. : die Folgen zeigen sich später
nachweisen /(st. V.; hat)/
i đẫn chứng;
chứng tỏ;
chứng minh;
đưa ra bằng chứng;
vạch rõ;
chỉ rõ;
chứng minh một sai lầm của ai : jmdm. einen Fehler nach weisen chứng minh rằng ai đã phạm tội ăn cắp : jmdm. einen Diebstahl nachweisen ngttòi ta không thể đưa ra bằng chứng chống lại ông ẩy. : man konnte ihm nichts nachweisen