TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dartun

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dartun

dartun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat dar getan, wie ...

anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà....

sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat

thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/

chứng minh; chứng tỏ; giải thích; cho xem (erklärend ausführen);

er hat dar getan, wie ... : anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà....

dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/

tỏ thái độ; thể hiện (erkennen lassen, deutlich machen);

sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat : thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả.