dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/
chứng minh;
chứng tỏ;
giải thích;
cho xem (erklärend ausführen);
er hat dar getan, wie ... : anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà....
dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/
tỏ thái độ;
thể hiện (erkennen lassen, deutlich machen);
sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat : thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả.