Việt
chứng minh
chứng tỏ
giải thích
cho xem
Đức
dartun
er hat dar getan, wie ...
anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà....
dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/
chứng minh; chứng tỏ; giải thích; cho xem (erklärend ausführen);
anh ta đã diễn tả lại, làm thế nào mà.... : er hat dar getan, wie ...