TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ thái độ

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bộc lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản úng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản úng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỏ thái độ

xử sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏ thái độ

reagieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

artikulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dartun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungbeziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwidern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenubertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebärden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỏ thái độ

verhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich richtig verhalten

cư xử đúng đán

sich still od. ruhig ver halten

giữ im lặng, tỏ vẻ điềm tĩnh.

etw. mit etw. quittieren

phản ứng lại điều gì bằng...

eine Kritik mit einem Achselzucken quittieren

phản ứng lại một câu chỉ trích bằng một cái nhún vai.

sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat

thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả.

sich solidarisch erklären

bày tỏ tỉnh đoàn kết.

er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber

ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác.

sich freundlich geben

tỏ thái độ niềm nở. 1

Verständnis zeigen

tỏ vẻ thông cảm

Interesse für etw. zeigen

tỏ vẻ quan tâm đến điều gì.

man kam ihm mit Achtung entgegen

người ta có thể kính trọng ông ấy.

jmdm. Ehre erzeigen

tỏ lòng tôn kính ai.

seine Liebe wurde nicht erwidert

tình yêu của anh ta không được đáp lại

das , Feuer erwidern

bắn trả.

seinem Schicksal mutig gegenübertreten

dũng cảm đương đầu với sổ phận.

sich über etw. (Akk.) äußern

nói lên quan điểm về vấn đề gì

ich möchte mich dazu jetzt nicht äußern

bây giờ tôi không muốn phát biểu về vấn đề đó.

sich geschickt bei etw. anstellen

cư xử khéo léo (trong việc gì)

stell dich nicht so an!

đừng giả bộ như thế!

sich wie wahn sinnig gebärden

có điệu bộ như một người điên.

dadurch bekundete sich ihr ganzer Hass

qua đó đã thể hiện sự căm ghét của cô ta

ihre Verschiedenheit bekundete sich immer stärker

sự khác biệt giữa họ thể hiện càng ngày càng rõ rệt.

jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament

mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reagieren /vi/

1. phản úng, tỏ thái độ, đối đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.

zurückwirken /vi (a/

vi (auf A) 1. phản úng lại, tỏ thái độ, đôi đáp lại, tác dụng đến, ảnh hưỏng đển; 2. [bij phản chiếu, phản xạ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artikulieren /(sw. V.; hat)/

biểu lộ; tỏ thái độ (sich ausdrücken);

verhalten /(st. V.; hat)/

xử sự; tỏ thái độ;

cư xử đúng đán : sich richtig verhalten giữ im lặng, tỏ vẻ điềm tĩnh. : sich still od. ruhig ver halten

quittieren /(sw. V.; hat)/

phản ứng; tỏ thái độ;

phản ứng lại điều gì bằng... : etw. mit etw. quittieren phản ứng lại một câu chỉ trích bằng một cái nhún vai. : eine Kritik mit einem Achselzucken quittieren

dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/

tỏ thái độ; thể hiện (erkennen lassen, deutlich machen);

thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả. : sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat

gehab /dich wohl!, gehabt euch wohl!, gehaben Sie sich wohl!/

(österr , sonst veraltet) tỏ thái độ; cư xử (sich benehmen);

erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/

tỏ thái độ; bày tỏ;

bày tỏ tỉnh đoàn kết. : sich solidarisch erklären

Stellungbeziehen

tỏ quan điểm; tỏ thái độ;

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

tỏ quan điểm; tỏ thái độ;

ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác. : er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber

geben /(st. V.; hat)/

tỏ thái độ; có cách cư xử (sich verhalten, benehmen);

tỏ thái độ niềm nở. 1 : sich freundlich geben

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

bày tỏ; tỏ thái độ; tỏ vẻ;

tỏ vẻ thông cảm : Verständnis zeigen tỏ vẻ quan tâm đến điều gì. : Interesse für etw. zeigen

entgegenkommen /(st. V.; ist)/

tỏ thái độ; cư xử; đối xử;

người ta có thể kính trọng ông ấy. : man kam ihm mit Achtung entgegen

erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

biểu lộ; tỏ thái độ; bày tỏ;

tỏ lòng tôn kính ai. : jmdm. Ehre erzeigen

auftreten /(st. V.)/

(ist) cư xử; tỏ thái độ; có tư thế;

erwidern /[cr'vi:darn] (sw. V.; hat)/

tỏ thái độ; đáp lễ; phản ứng lại;

tình yêu của anh ta không được đáp lại : seine Liebe wurde nicht erwidert bắn trả. : das , Feuer erwidern

gegenubertreten /(st. V.; ist)/

đương đầu; đối diện với ai (hay vấn đề); tỏ thái độ (trước vấn đề);

dũng cảm đương đầu với sổ phận. : seinem Schicksal mutig gegenübertreten

äußern /(sw. V.; hat)/

nói lên ý kiến; tỏ quan điểm; tỏ thái độ (Stellung nehmen);

nói lên quan điểm về vấn đề gì : sich über etw. (Akk.) äußern bây giờ tôi không muốn phát biểu về vấn đề đó. : ich möchte mich dazu jetzt nicht äußern

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đối xử; cư xử; tỏ thái độ; làm ra vẻ;

cư xử khéo léo (trong việc gì) : sich geschickt bei etw. anstellen đừng giả bộ như thế! : stell dich nicht so an!

gebärden /sich (sw. V.; hat)/

ra điệu bộ; đối xử; cư xử; tỏ thái độ;

có điệu bộ như một người điên. : sich wie wahn sinnig gebärden

bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/

tuyên bô' ; tuyên cáo; tỏ thái độ; tự bộc lộ ra (sich zeigen);

qua đó đã thể hiện sự căm ghét của cô ta : dadurch bekundete sich ihr ganzer Hass sự khác biệt giữa họ thể hiện càng ngày càng rõ rệt. : ihre Verschiedenheit bekundete sich immer stärker

reagieren /(sw. V.; hat)/

phản ứng lại; tỏ thái độ; đối đáp lại; đô' i phó; chống lại [auf + Akk : đối với ];

mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này. : jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament