gegenubertreten /(st. V.; ist)/
gặp mặt ai;
giáp mặt;
đối diện với ai;
er fürchtete sich, ihm nach diesem Vorfall gegenüber zutreten : sau sự kiện ấy, nó cảm thấy sợ khi phải giáp mặt với ông ta.
gegenubertreten /(st. V.; ist)/
đương đầu;
đối diện với ai (hay vấn đề);
tỏ thái độ (trước vấn đề);
seinem Schicksal mutig gegenübertreten : dũng cảm đương đầu với sổ phận.