TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenubertreten

gặp mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gegenübertreten

jmdm ~ giáp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương đầu vói ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gegenubertreten

gegenubertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gegenübertreten

gegenübertreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdm gegenüber

giáp mặt, đói diện, đương đầu vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fürchtete sich, ihm nach diesem Vorfall gegenüber zutreten

sau sự kiện ấy, nó cảm thấy sợ khi phải giáp mặt với ông ta.

seinem Schicksal mutig gegenübertreten

dũng cảm đương đầu với sổ phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenübertreten /vi/

vi jmdm gegenüber giáp mặt, đói diện, đương đầu vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenubertreten /(st. V.; ist)/

gặp mặt ai; giáp mặt; đối diện với ai;

er fürchtete sich, ihm nach diesem Vorfall gegenüber zutreten : sau sự kiện ấy, nó cảm thấy sợ khi phải giáp mặt với ông ta.

gegenubertreten /(st. V.; ist)/

đương đầu; đối diện với ai (hay vấn đề); tỏ thái độ (trước vấn đề);

seinem Schicksal mutig gegenübertreten : dũng cảm đương đầu với sổ phận.