gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đối lập;
chạm trán;
đương đầu;
có nhiều quan điểm đối lập ở đây. : hier Stehen sich verschiedene Auffassungen gegenüber
gegenubertreten /(st. V.; ist)/
đương đầu;
đối diện với ai (hay vấn đề);
tỏ thái độ (trước vấn đề);
dũng cảm đương đầu với sổ phận. : seinem Schicksal mutig gegenübertreten
konfrontie /ren (sw. V.; hat)/
mặt giáp mặt;
đôì diện;
chạm trán;
đương đầu [mit + Dat : với ];
zurechtkommen /(st. V.; ist)/
làm nổi;
làm được;
làm quen;
đối phó;
đương đầu [mit + Dat : với ];
đương đầu với chuyện gì : mit etw. zurechtkom men bà ta không thề dạy dỗ bọn trẻ được nữa : sie kommt mit den Kindern nicht mehr zurecht chúng tôi làm việc rất ăn ỷ với nhau. : wir kommen gut miteinander zurecht