TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đương đầu

đương đầu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm trán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt giáp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôì diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đương đầu

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenubertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konfrontie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier Stehen sich verschiedene Auffassungen gegenüber

có nhiều quan điểm đối lập ở đây.

seinem Schicksal mutig gegenübertreten

dũng cảm đương đầu với sổ phận.

mit etw. zurechtkom men

đương đầu với chuyện gì

sie kommt mit den Kindern nicht mehr zurecht

bà ta không thề dạy dỗ bọn trẻ được nữa

wir kommen gut miteinander zurecht

chúng tôi làm việc rất ăn ỷ với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

đối lập; chạm trán; đương đầu;

có nhiều quan điểm đối lập ở đây. : hier Stehen sich verschiedene Auffassungen gegenüber

gegenubertreten /(st. V.; ist)/

đương đầu; đối diện với ai (hay vấn đề); tỏ thái độ (trước vấn đề);

dũng cảm đương đầu với sổ phận. : seinem Schicksal mutig gegenübertreten

konfrontie /ren (sw. V.; hat)/

mặt giáp mặt; đôì diện; chạm trán; đương đầu [mit + Dat : với ];

zurechtkommen /(st. V.; ist)/

làm nổi; làm được; làm quen; đối phó; đương đầu [mit + Dat : với ];

đương đầu với chuyện gì : mit etw. zurechtkom men bà ta không thề dạy dỗ bọn trẻ được nữa : sie kommt mit den Kindern nicht mehr zurecht chúng tôi làm việc rất ăn ỷ với nhau. : wir kommen gut miteinander zurecht

Từ điển tiếng việt

đương đầu

- đgt. (H. đương: chống lại; đầu: đầu) Chống chọi với: Đương đầu với thù trong, giặc ngoài.