Việt
mặt giáp mặt
đôì diện
chạm trán
đương đầu
đốỉ chất
đối chiếu
Đức
konfrontie
konfrontie /ren (sw. V.; hat)/
mặt giáp mặt; đôì diện; chạm trán; đương đầu [mit + Dat : với ];
đốỉ chất; đối chiếu [mit + Dat : với ];