gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đối lập;
chạm trán;
đương đầu;
có nhiều quan điểm đối lập ở đây. : hier Stehen sich verschiedene Auffassungen gegenüber
konfrontie /ren (sw. V.; hat)/
mặt giáp mặt;
đôì diện;
chạm trán;
đương đầu [mit + Dat : với ];