Việt
va phải
đụng phải
vắp phải
chạm trán
va chạm
tiếp xúc.
vấp phải
đâm phải
Anh
impinge on
impact
shock
Đức
aufprallen
Aufeinanderprallen
Schlag
Schock
Stoss
Zusammenstoss
Pháp
choc
das Auto prallte auf den Mast auf
chiếc ô tô đâm sầm vào cây cột.
Aufeinanderprallen,Aufprallen,Schlag,Schock,Stoss,Zusammenstoss /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufeinanderprallen; Aufprallen; Schlag; Schock; Stoss; Zusammenstoss
[EN] impact; shock
[FR] choc; impact
aufprallen /(sw. V.; ist)/
vấp phải; va phải; đụng phải; đâm phải;
das Auto prallte auf den Mast auf : chiếc ô tô đâm sầm vào cây cột.
aufprallen /vi (s)/
vắp phải, va phải, đụng phải, chạm trán (vói ai), va chạm, tiếp xúc.