Việt
sự va chạm
sự va đập
đụng chạm
va chạm
đâm nhau
húc nhau
chọi nhau
nói
ghép
Anh
collision
impact
shock
Đức
Zusammenstoß
Aufeinanderprallen
Aufprallen
Schlag
Schock
Stoss
Pháp
choc
Aufeinanderprallen,Aufprallen,Schlag,Schock,Stoss,Zusammenstoss /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufeinanderprallen; Aufprallen; Schlag; Schock; Stoss; Zusammenstoss
[EN] impact; shock
[FR] choc; impact
Zusammenstoß /m -es, -Stöße/
1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
Zusammenstoß /m/Đ_SẮT, ÔTÔ, THAN/
[EN] collision
[VI] sự va chạm
Zusammenstoß /m/V_LÝ/
[EN] collision, impact
[VI] sự va chạm, sự va đập
Zusammenstoß /m/DHV_TRỤ, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/