Việt
húc nhau
đụng chạm
va chạm
đâm nhau
chọi nhau
nói
ghép
Đức
Zusammenstoß
Zusammenstoß /m -es, -Stöße/
1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
(tàu, xe) Zusammenstößen