Việt
đâm nhau
va chạm với nhau
đụng chạm
va chạm
húc nhau
chọi nhau
nói
ghép
Đức
zusammenfahren
Zusammenstoß
das Auto ist mit dem Lkw zusammengefahren
chiếc ô tô đã va chạm với một chiếc xe tải.
Zusammenstoß /m -es, -Stöße/
1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
zusammenfahren /(st. V.)/
(ist) đâm nhau; va chạm với nhau;
chiếc ô tô đã va chạm với một chiếc xe tải. : das Auto ist mit dem Lkw zusammengefahren