TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm nhau

đâm nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đâm nhau

zusammenfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto ist mit dem Lkw zusammengefahren

chiếc ô tô đã va chạm với một chiếc xe tải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenstoß /m -es, -Stöße/

1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfahren /(st. V.)/

(ist) đâm nhau; va chạm với nhau;

chiếc ô tô đã va chạm với một chiếc xe tải. : das Auto ist mit dem Lkw zusammengefahren