Aufprall /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, đụng chạm, vấp, va quệt.
Kollision /f =, -en/
sự] đụng chạm, đụng độ, xô xát, mâu thuẫn; mit j-m in - kommen [geraten] có mâu thuẫn vói ai.
Anstastung /f=, -en/
1. [sự] sò mó, sờ, tiếp xúc, đụng chạm; 2. [sự] xâm phạm, vi phạm.
Zusammenstoß /m -es, -Stöße/
1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
streifen I /vt/
1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.