tangieren /[tarj’güron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm ảnh hưởng;
tác động;
đụng chạm;
điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi. : das tangiert mich nicht
mitnehmen /(st. V.; hat)/
làm ảnh hưởng;
tác động đến ai;
làm mệt mỏi;
những con xúc động đã khiến nàng kiệt sức. : die Aufregungen haben sie sehr mitgenom men