TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tangieren

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiép tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tangieren

tangieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berühren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

treffen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tangieren

toucher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das tangiert mich nicht

điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berühren,treffen,tangieren

toucher

berühren, treffen, tangieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tangieren /[tarj’güron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm ảnh hưởng; tác động; đụng chạm;

das tangiert mich nicht : điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi.

tangieren /[tarj’güron] (sw. V.; hat)/

(Math ) tiếp xúc; tiếp tuyến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tangieren /vt (toán)/

tiếp xúc, tiép tuyến; (nghĩa bóng) đụng chạm, đụng.