Việt
sự va chạm
sự xung đột
phức tạp
đụng chạm
đụng độ
xô xát
mâu thuẫn
sự va đụng
sự xô xát
sự mâu thuẫn
Anh
Collision
clashing
Đức
Kollision
Stoss
Pháp
collision
choc
Kollision, Stoß
Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/
sự va chạm; sự va đụng;
sự xô xát; sự mâu thuẫn; sự xung đột;
Kollision /f =, -en/
sự] đụng chạm, đụng độ, xô xát, mâu thuẫn; mit j-m in - kommen [geraten] có mâu thuẫn vói ai.
Kollision /f/M_TÍNH, Đ_SẮT, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] collision
[VI] sự va chạm, sự xung đột
Kollision /IT-TECH/
[DE] Kollision
[EN] clashing; collision
[FR] collision
Kollision,Stoss /SCIENCE/
[DE] Kollision; Stoss
[FR] choc; collision
[EN] Collision
[VI] phức tạp