Anh
clashing
collision
Đức
Kollision
Stoss
Pháp
choc
collision /IT-TECH/
[DE] Kollision
[EN] clashing; collision
[FR] collision
choc,collision /SCIENCE/
[DE] Kollision; Stoss
[EN] collision
[FR] choc; collision
collision [kolizjô] n. f. 1. Sự va đụng, đụng nhau. Collision de trains: Tàu hỏa va nhau. -Les deux véhicules sont entrés en collision: Hai xe dụng nhau. 2. Bóng Sự xung đột (giữa hai phe đối chọi).