Việt
sự xung đột
Anh
clashing
collision
Đức
Verbindungszusammenstoß
Kollision
Pháp
clashing,collision /IT-TECH/
[DE] Kollision
[EN] clashing; collision
[FR] collision
Verbindungszusammenstoß /m/V_THÔNG/
[EN] clashing
[VI] sự xung đột