Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/
sự xô xát;
sự mâu thuẫn;
sự xung đột;
Konflikt /[kon'flikt], der; -[e]s, -e/
sự xung đột;
sự mâu thuẫn;
sự tranh chấp;
gặp khó khăn với việc gì, va chạm (với ai). : mit etw. in Konflikt geraten/kommen
Karambolage /[...'la:30], die; -n/
(veraltend) sự xung đột;
sự xô xát;
sự cãi vã;
Zwist /[tsvist], der; -[e]s, -e (geh.)/
sự bất hòa;
sự bất đồng;
sự cãi cọ;
sự xung đột;
bất hòa với ai : einen Zwist mit jmdm. haben : sie leben im/ln
Widerstreit /der; -[e]s, -e/
sự va chạm;
sự xô xát;
sự xung đột;
sự mâu thuẫn (Kon flikt);
: in od. im
Spannung /die; -, -en/
sự bất hòa;
sự bất đồng;
sự căng thẳng trong môì quan hệ;
sự xung đột;