TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xô xát

sự xô xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cãi vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự xô xát

Kollision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karambolage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstreit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in od. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/

sự xô xát; sự mâu thuẫn; sự xung đột;

Karambolage /[...'la:30], die; -n/

(veraltend) sự xung đột; sự xô xát; sự cãi vã;

Widerstreit /der; -[e]s, -e/

sự va chạm; sự xô xát; sự xung đột; sự mâu thuẫn (Kon flikt);

: in od. im