TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cãi vã

sự cãi vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây gổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xô xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bàri cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bất đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự cãi vã

Terror

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karambolage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diskussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Zwist beilegen

dàn hòa, dàn xép, khu xử, điều đình, giảng hòa, đấu dịu, làm lành;

mit j-m Zwist haben

cùng một giuộc vói ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwist /m -(e)s,-e/

sự bất hòa, sự bất đồng, sự cãi cọ, sự cãi vã; einen Zwist beilegen dàn hòa, dàn xép, khu xử, điều đình, giảng hòa, đấu dịu, làm lành; mit j-m in - geraten cãi cọ, xích mích, bất hòa, giận ai; mit j-m Zwist haben cùng một giuộc vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terror /[’teror], der; -s (abwertend)/

(ugs ) sự cãi vã; sự gây gổ (Zank u Streit);

Karambolage /[...'la:30], die; -n/

(veraltend) sự xung đột; sự xô xát; sự cãi vã;

Zu /sam.men. Stoß, der/

(ugs ) sự đụng độ; sự cãi vã; sự ẩu đả;

Diskussion /[disku'siozn], die; -, -en/

cuộc tranh luận; cuộc bàri cãi; sự cãi vã (Debatte, Auseinandersetzung);