Kampelei /die; -, -en (landsch.)/
sự tranh cãi;
sự cãi cọ (Sưeiterei);
Zoff /[tsof], der; -s (ugs.)/
sự cãi cọ;
sự xích mích;
sự bất hòa (Streit, Zank u Unfrieden);
stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(ugs ) sự hiềm khích;
sự hục hặc;
sự cãi cọ (Zank, Ärger);
Disput /[dis'pu:t], der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
sự tranh cãi;
sự cãi nhau;
sự cãi cọ (Streitgespräch);
Zwist /[tsvist], der; -[e]s, -e (geh.)/
sự bất hòa;
sự bất đồng;
sự cãi cọ;
sự xung đột;
bất hòa với ai : einen Zwist mit jmdm. haben : sie leben im/ln
Zwietracht /die; - (geh.)/
mối bất hòa;
mô' i bất đồng;
sự xích mích;
sự cãi cọ (Streit, starke Disharmonie);
Zank /der; -[e]s/
sự cãi cọ;
sự cãi lộn;
sự tranh cãi ầm ỹ;
sự đấu khẩu;
tranh cãi (về vấn đề gì). : [um od. über etw. (Akk.)] in Zank geraten