stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/
(abwertend) hôi;
thôi;
bóc mùi hôi;
bôc mùi thối;
nach etw. stinken : có mùỉ thôi như vật gì.
stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/
(ugs ) có đầy;
có nhiều (tính xấu);
er stinkt vor Faulheit : nó lười chảy thây.
stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(ugs ) sự hiềm khích;
sự hục hặc;
sự cãi cọ (Zank, Ärger);
stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(selten) mùi hôi thôi (Gestank);