stinken /vi (nach D)/
vi (nach D) hôi, thói, bốc mủi hôi, có mùi hôi; er stinkt nach Geld X nó giàu nút đổ đổ vách; nó ho ra bạc, khạc ra tiền; nach Schwefel stinken xông mùi lưu huỳnh.
stänkern /vi/
1. hôi, thói, bốc mùi hôi, có mùi hôi; 2. (gegen A) cà khịa, gây chuyện, gây sự, sinh sự; cãi lộn vói; vu khống, vu oan, vu cáo, nói điêu.