Việt
cà khịa
gây chuyện
sinh sự
hôi
thói
bốc mùi hôi
có mùi hôi
gây sự
nói ra nói vào
gây mối bất hòa
xía vào chuyện người khác với ý xấu
Đức
Händel suchen mit
Zänkereien suchen mit
nach einem Vorwand zum Streit gehen.
stänkern
stankern
gegen jmdn./etw.
stankern /['ftegkam] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
cà khịa; gây chuyện; nói ra nói vào; sinh sự; gây mối bất hòa; xía vào chuyện người khác với ý xấu;
: gegen jmdn./etw.
stänkern /vi/
1. hôi, thói, bốc mùi hôi, có mùi hôi; 2. (gegen A) cà khịa, gây chuyện, gây sự, sinh sự; cãi lộn vói; vu khống, vu oan, vu cáo, nói điêu.
- đgt. 1. Cố ý gây sự để cãi vã, đánh đấm nhau: Chỉ tại nó cà khịa mà nên chuyện tính hay cà khịa. 2. Xen vào chuyện riêng người khác: Chớ có cà khịa vô chuyện riêng của người ta.
Händel suchen mit, Zänkereien suchen mit, nach einem Vorwand zum Streit gehen.