Việt
cà khịa
gây chuyện
nói ra nói vào
sinh sự
gây mối bất hòa
xía vào chuyện người khác với ý xấu
Đức
stankern
gegen jmdn./etw.
stankern /['ftegkam] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
cà khịa; gây chuyện; nói ra nói vào; sinh sự; gây mối bất hòa; xía vào chuyện người khác với ý xấu;
: gegen jmdn./etw.