debauchieren /vi/
loạn đả, sinh sự, gây sự, gây chuyên.
Krakeeler /m -s, =/
ngưòi] gào thét, cai cọ, sinh sự, gây chuyện.
skandalieren /vi/
sinh sự, gây sự, gây chuyện, sinh sự cãi nhau.
- m etui. ~ tvoblen
thù ngầm ai, sinh sự, gây sự, hoạnh họe, xét nét...
herumargem /(mit D)/
(mit D) sinh sự, gây sự, gây chuyên, sinh sự cãi nhau, cãi nhau.
spektakeln /vi/
sinh sự, gây sự, gây chuyện, sinh sự cãi nhau, gây chuyện om sòm.
stänkern /vi/
1. hôi, thói, bốc mùi hôi, có mùi hôi; 2. (gegen A) cà khịa, gây chuyện, gây sự, sinh sự; cãi lộn vói; vu khống, vu oan, vu cáo, nói điêu.
krakeelen /vi/
gào, thét, hô hét, làm ồn ào, làm huyên náo, cãi cọ, sinh sự, gây chuyện.
schikanieren /vt/
bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyên, xét nét, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo.
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.
klauben /vt/
1. lựa chọn, kén tuyển, tuyển lựa, kén chọn, rút... ra, lấy... ra, thu hoạch, thu nhặt; in der Náse klauben ngoáy mũi; 2. (an D)bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự; ♦ Háare klauben là điều nhỏ nhặt, bới móc những điều vụn vặt.