Việt
bắt bẻ
bẻ họe
hoạnh họe
kiếm chuyện
xét nét
gây sự
sinh sự
bẻ hành bẻ tỏi
nũng nịu
õng ẹo
làm nũng.
Đức
mäkeln
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.