Nörgelfritze /m -n, =/
ngưòi] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét; hay xét nét.
Nörgelei /f =, -en/
1. [sự] bắt bẻ, bé họe, hoạnh họe, kiém chuyên, xét nét; 2. [tính] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.
Bekrittlung /f =, -en/
sự] bắt bẻ, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét; [thói, sự] xoi mói, chỉ trích vụn vặt, chuyên bép xép
tadelsüchtig /a/
hay] bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, vặn vẹo.
Kleinlichkeit /f =, -en/
1. [tính] nhỏ nhen, ti tiện, nhỏ nhặt, xét nét, hoạnh họe; 2. [sự] hạn chế, eo hẹp, ít ỏi.
Klauberei /f =, -en/
1. [sự] phân loại, phân cắp, lựa chọn, tuyển lựa; 2. [tính] hay bắt bé, xét nét, nhỏ nhặt, chấp nhặt.
kleinlich /I a/
1. [hay] bắt bẻ, hoạnh họe, chấp nhặt, nhỏ nhặt, xét nét, vặn vẹo; 2. không đáng kể, nhỏ bé; [bij hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi; - e Séele [đồ] nhỏ nhen, ti tiện, bần tiện, đên hèn; 11 adv: kleinlich dénken là vụn vặt [nhỏ nhen, ti tiện].
schikanieren /vt/
bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyên, xét nét, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo.
kujonieren /vt/
làm... bực tũc [túc giận], chọc túc, trêu tức, trêu gan, ám, quấy rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, xét nét, xoi mói.
quengeln /vi/
1. than vãn, than thỏ, than phiền, kêu ca; 2. bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
mäkeln /vi (an D)/
vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.
Schlittenfahren /(tách dược) vi (mit D)/
(tách dược) vi (mit D) quát mắng, mắng nhiếc, sỉ vả, la mắng, chỉnh, xạc, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
schurigeln /vt/
ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm EjWjgig chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
klauben /vt/
1. lựa chọn, kén tuyển, tuyển lựa, kén chọn, rút... ra, lấy... ra, thu hoạch, thu nhặt; in der Náse klauben ngoáy mũi; 2. (an D)bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự; ♦ Háare klauben là điều nhỏ nhặt, bới móc những điều vụn vặt.
Schikane /f =, -n/
1. [sự] bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, cú độc, vô hiểm, độc kế, quỉ ké, thủ đoạn thâm độc, âm mưu nham hiểm; 2. [sự, tính] tinh tế, tinh vi, tế nhị, sành sỏi, tinh xảo, thanh tao, thanh nhã, thanh khiết, ý nhị, ý vị, chính xác, tinh tường.