Việt
hoạnh họe
kiếm chuyện
xét nét
gây sự
than vãn
than thỏ
than phiền
kêu ca
bắt bẻ
bẻ họe
sinh sự.
mè nheo
quấy rầy lẵng nhẵng khóc lóc nỉ non
khóc ti tỉ bắt bẻ
Đức
quengeln
quengeln /[’kveijaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(trẻ em) mè nheo; quấy rầy lẵng nhẵng (trẻ em) khóc lóc nỉ non; khóc ti tỉ bắt bẻ; hoạnh họe; kiếm chuyện; xét nét; gây sự;
quengeln /vi/
1. than vãn, than thỏ, than phiền, kêu ca; 2. bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.