TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấy rầy lẵng nhẵng khóc lóc nỉ non

mè nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy lẵng nhẵng khóc lóc nỉ non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc ti tỉ bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quấy rầy lẵng nhẵng khóc lóc nỉ non

quengeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quengeln /[’kveijaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(trẻ em) mè nheo; quấy rầy lẵng nhẵng (trẻ em) khóc lóc nỉ non; khóc ti tỉ bắt bẻ; hoạnh họe; kiếm chuyện; xét nét; gây sự;