knietschen,knitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo (knatschen);
knatschig /(Adj.) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo;
càu nhàu;
lochern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hỏi vặn vẹo;
mè nheo;
vòi vĩnh;
knarzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo;
khóc;
thút thít (quengeln);
quengeln /[’kveijaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(trẻ em) mè nheo;
quấy rầy lẵng nhẵng (trẻ em) khóc lóc nỉ non;
khóc ti tỉ bắt bẻ;
hoạnh họe;
kiếm chuyện;
xét nét;
gây sự;