Việt
hỏi dò
hỏi vặn vẹo
mè nheo
vòi vĩnh
Đức
frägein
lochern
frägein /(sw. V.; hat) (Schweiz, mundartl.)/
hỏi dò; hỏi vặn vẹo;
lochern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hỏi vặn vẹo; mè nheo; vòi vĩnh;