Việt
hỏi vặn vẹo
mè nheo
vòi vĩnh
jmdn làm phiền ai
quắy rầy ai.
Đức
lochern
löchern
löchern /vt/
vt jmdn làm phiền ai, quắy rầy ai.
lochern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hỏi vặn vẹo; mè nheo; vòi vĩnh;