sempern /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
than van;
rên rỉ (nörgeln, jammern);
ausklagen /(sw. V.; hat)/
(geh ) rên rỉ;
than vãn;
klagen /than phiền về điều gì. 3. kêu ca, khiếu nại, phàn nàn; oán trách. 4. (geh.) thương tiếc; um jmdn./jmds. Tod klagen/
(Jägerspr ) (thú) rên rỉ;
tru;
rú;
knietschen,knitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo (knatschen);
Maulwurfshügel /der/
khóc oa oa;
rên rỉ;
meutern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) phàn nàn;
than van;
rên rỉ [gegen + Akk : về ];
knatschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rên rỉ;
càu nhàu;
cằn nhằn;
knatschig /(Adj.) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo;
càu nhàu;
stohnen /[’Jtoman] (sw. V.; hat)/
rên rỉ;
kêu rên;
thở than;
krickelig /kricklig (Adj.) (landsch.)/
càu nhàu;
cằn nhằn;
than van;
rên rỉ (unzufrieden, nörglerisch);
klagen /(sw. V.; hat)/
(geh ) than khóc;
than van;
rên rỉ;
kêu gào;
knarzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rên rỉ;
mè nheo;
khóc;
thút thít (quengeln);
fiepen /rfi:pan] (sw. V.; hat)/
kêu Chip Chip;
kêu ư ử;
rên rỉ;
pimpeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
khóc ti tỉ;
khóc sụt sịt;
rên rỉ;
than van;
raunzen /[’rauntsan] (sw. V.; hat)/
(bayr , österr ugs ) cằn nhằn;
càu nhàu;
lầu bầu;
rên rỉ;
than van;
bejammern /(sw. V.; hat) (oft abwertend)/
than van;
than vãn;
rên rỉ;
kêu than;
than khóc (jammern, klagen);
than thân trách phận. : Sein Los bejammern