Việt
thở dốc
thở ra
rên rỉ
kêu rên
thở than
rên
thỏ than.
Đức
stohnen
stöhnen
stöhnen /vi/
rên, rên rỉ, thỏ than.
stohnen /[’Jtoman] (sw. V.; hat)/
thở dốc; thở ra;
rên rỉ; kêu rên; thở than;