TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thở ra

thở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thở phào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thở ra

 expiration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thở ra

ausatmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abatmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exhalieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exspiratorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exspirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einatmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Zwerglein, wie sie abends nach Haus kamen, fanden Schneewittchen auf der Erde liegen, und es ging kein Atem mehr aus seinem Mund, und es war tot.

Theo thường lệ, đến tối bảy chú lùn mới về nhà, vừa bước vào cửa thì thấy ngay Bạch Tuyết nằm dưới đất, tim đã ngừng đập, không thấy hơi thở ra nữa, Bạch Tuyết đã chết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P341 Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P341 Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

P304 + P341 BEI EINATMEN: Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhig stellen, die das Atmen erleichtert.

P304 + P341 KHI HÍT PHẢI: Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohlendioxid abatmen

thở ra khí các bô nie.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einatmen /vt/

thở ra, hít vào, thỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausatmen /(sw. V.; hat)/

thở ra;

abatmen /(sw. V.; hat) (Med)/

thở ra (ausatmen);

thở ra khí các bô nie. : Kohlendioxid abatmen

exhalieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) thở ra;

exspiratorisch /(Adj.) (Med.)/

thở ra;

exspirieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

thở ra (ausatmen);

aufschnaufen /(sw. V.; hat) (südd., ôsterr. ugs.)/

thở ra; thở phào (aufatmen);

ausblasen /(st V.; hat)/

thổi ra; thở ra (blasend ausatmen);

stohnen /[’Jtoman] (sw. V.; hat)/

thở dốc; thở ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expiration /y học/

thở ra