TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausatmen

thỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausatmen

breathe out/exhale

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

exhale/breathe out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

exhalation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

expire

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausatmen

ausatmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausatmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Expiration

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Exhalation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ungültig werden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während eines Bioprozesses kommt es vor allem zu pH-Wert-Senkungen des Nährmediums, weil die Zellen durch ihre Stoffwechseltätigkeit Kohlenstoffdioxid CO2 ausatmen, das sich im wässrigen Nährmedium zu Kohlensäure H2CO3 umsetzt.

Trong qua trình sinh học thường xuất hiện việc giảm trị số pH của môi trường dinh dưỡng, vì trong hoạt động trao đổi chất tế bàothải ra khí CO2 và khí này trong dung dịch nước chuyển thành cacbonic acid H2CO3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausatmen /(sw. V.; hat)/

thở ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausatmen /I vt/

thỏ ra; II vi chét, thỏ hắt ra.

Từ điển Polymer Anh-Đức

breathe out/exhale

ausatmen

exhale/breathe out

ausatmen

exhalation

Ausatmung, Ausatmen, Expiration, Exhalation

expire

ablaufen, ungültig werden; (exhale/breathe out) ausatmen