Việt
thỏ ra
thở ra
Anh
breathe out/exhale
exhale/breathe out
exhalation
expire
Đức
ausatmen
Ausatmung
Expiration
Exhalation
ablaufen
ungültig werden
Während eines Bioprozesses kommt es vor allem zu pH-Wert-Senkungen des Nährmediums, weil die Zellen durch ihre Stoffwechseltätigkeit Kohlenstoffdioxid CO2 ausatmen, das sich im wässrigen Nährmedium zu Kohlensäure H2CO3 umsetzt.
Trong qua trình sinh học thường xuất hiện việc giảm trị số pH của môi trường dinh dưỡng, vì trong hoạt động trao đổi chất tế bàothải ra khí CO2 và khí này trong dung dịch nước chuyển thành cacbonic acid H2CO3.
ausatmen /(sw. V.; hat)/
thở ra;
ausatmen /I vt/
thỏ ra; II vi chét, thỏ hắt ra.
Ausatmung, Ausatmen, Expiration, Exhalation
ablaufen, ungültig werden; (exhale/breathe out) ausatmen