TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablaufen

sự tạo màn che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablaufen

expire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

drain off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

curtaining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ablaufen

ablaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abrinnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungültig werden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausatmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ablaufen

coulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gewinnung von Ethen aus dem Schwerbenzin Oktan könnte beispielsweise wie folgt ablaufen (Bilder 1 und 2):

Thí dụ sự tạo thành của ethen từ xăng nặng octan có thể xảy ra như sau (Hình 1 và 2):

Für eine einwandfreie Imprägnierung ist der Trockenvorgang sehr wichtig, da gleichzeitig zwei Vorgänge, wie oben beschrieben, ablaufen.

Khâu sấy khô rất quan trọng đối với sự ngâm tẩm hoàn hảo bởi vì hai tiến trình tiến hành cùng lúc như đã trình bày ở trên.

Dabei ist zu beachten, dass bei Ablaufsteuerungen, die sicher ablaufen müssen, zeitlich einstellbare Signale zu Fehlschaltungen führen können.

Tuy nhiên phải lưu ý rằng, ở những hệ điều khiển trình tự đòi hỏi chạy an toàn, các tín hiệu được chỉnh trước theo thời gian có thể dẫn đến việc không ăn khớp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bezeichnung Einbett-Dreiwege-Katalysator besagt, dass drei chemische Umwandlungen in einem Gehäuse gleichzeitig nebeneinander ablaufen.

Tên gọi “bộ xúc tác một giá-ba chức năng” có nghĩa là ba biến đổi hóa học đồng thời xảy ra trong cùng một vỏ bọc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wie die Vorgänge bei der intrazellulären Verdauung ablaufen, zeigen Fresszellen (Phagozyten) besonders deutlich.

Các quá trình tiêu hóa nội bào phát triển như thế nào được thể hiện rõ qua việc thực bào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einem Platz ablaufen

chạy ra khỏi một chỗ.

der Marathonläufer lief ab

vận động viên môn ma-ra-tông bắt đầu xuất phát.

Từ điển Polymer Anh-Đức

expire

ablaufen, ungültig werden; (exhale/breathe out) ausatmen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufen,Abrinnen /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ablaufen; Abrinnen

[EN] running

[FR] coulure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablaufen /(st. V.)/

(ist) (selten) chạy đi; chạy ra;

von einem Platz ablaufen : chạy ra khỏi một chỗ.

ablaufen /(st. V.)/

(ist) (Sport) xuất phát (starten);

der Marathonläufer lief ab : vận động viên môn ma-ra-tông bắt đầu xuất phát.

ablaufen /(st. V.)/

(ist) (Seemannsspr ) quay sang hướng khác; đổi hướng (abdrehen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablaufen /I vi (/

1. chảy xuống, nhỏ giọt, nhỏ xuống; ablaufen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufen /nt/C_DẺO/

[EN] curtaining

[VI] sự tạo màn che

ablaufen /vt/CNSX, KTC_NƯỚC/

[EN] run off

[VI] tháo chảy

ablaufen /vi/M_TÍNH/

[EN] pass

[VI] chuyển tiếp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablaufen

drain off

ablaufen

expire