herumdrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) quay sang hướng khác (umdrehen, [umjwenden);
quay nhanh đi. : sich schnell herum drehen
drehen /(sw. V.; hat)/
quay sang hướng khác;
quay đầu sang một bên. : den Kopf zur Seite drehen
fortwenden /(unr. V.; hat)/
quay sang hướng khác (wegwenden);
ablaufen /(st. V.)/
(ist) (Seemannsspr ) quay sang hướng khác;
đổi hướng (abdrehen);