TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumdrehen

xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumdrehen

herumdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schlüssel im Schloss herumdrehen

xoay chìa khóa trong ổ khóa.

sich schnell herum drehen

quay nhanh đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumdrehen /(sw. V.; hat)/

xoay; vặn [in + Dat : trong ];

den Schlüssel im Schloss herumdrehen : xoay chìa khóa trong ổ khóa.

herumdrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) quay sang hướng khác (umdrehen, [umjwenden);

sich schnell herum drehen : quay nhanh đi.