Việt
sự tạo màn che
Anh
curtaining
Đức
Vorhangbildung
Ablaufen
Vorhangbildung /f/C_DẺO/
[EN] curtaining
[VI] sự tạo màn che
Ablaufen /nt/C_DẺO/
curtaining /hóa học & vật liệu/