TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

running

sự vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tác động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất đang chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cất

 
Tự điển Dầu Khí

bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vận hành máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy rà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy đua

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

sự vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến độ thi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

running

running

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 run-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtaining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

execution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

running

Ausschmelzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrinnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Läuferbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfluchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

running

pyrogénation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Although I suppose it shouldn’t matter.” “Running Lightly is four-to-one in Dublin,” says the admiral. “I’d back him if I had the money.” He winks at his wife.

“Ở Dublin con Running Lightly được cá một ăn bốn”, viên đô đốc nói.”Nếu có tiền tôi sẽ đặt cho nó”, ông ta nháy mắt với bà vợ .

Where are they now?Where are they now, as he sits at his bedside table, listening to the sound of his running bath, vaguely perceiving the change in the light.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu? Chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

He sits at his bedside table, listens to the sound of his running bath, and wonders whether anything exists outside of his mind. Did that embrace from his mother really exist?

Anh ngồi trước bàn ngủ, nghe tiếng nước chảy vào bồn tắm, tự hỏi bên ngoài lí trí của mình còn gì khác hiện hữu. Vòng tay ôm của mẹ thật có không?

When a person comes out of his front door at sunrise, he hits the ground running, catches up with his office building, hurries up and down flights of stairs, works at a desk propelled in circles, gallops home at the end of the day.

Sáng ra, một người ra khỏi cửa nhà, rảo bước xuống đất chạy theo tòa nhà mà ông làm việc trong đó bàn giấy của ông chuyển động trên những đường tròn, rồi phóng về nhà khi tan sở.

Now and then some urgent business forces people to come down from their houses, and they do so with haste, hurrying down their tall ladders to the ground, running to another ladder or to the valley below, completing their transactions, and then returning as quickly as possible to their houses, or to other high places.

Lúc ấy họ hộc tốc tuột xuống cái cầu thang cao nghệu, tới chân cầu thang họ chạy vội tới một cầu thang khác hay xuống một thung lũng dưới thấp nữa, giải quyết công chuyện rồi hối hả trở lên nhà hay một chỗ nào khác trên cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gang /m/M_TÍNH/

[EN] running

[VI] sự chạy, sự vận hành

Lauf /m/M_TÍNH/

[EN] running

[VI] sự chạy (máy), sự vận hành

Lauf /m/KT_DỆT/

[EN] running

[VI] sự vận hành, sự chạy

Laufen /nt/C_DẺO, GIẤY/

[EN] running

[VI] sự vận hành; chất đang chảy

Betrieb /m/M_TÍNH/

[EN] running

[VI] sự chạy, sự thực hiện (phần mềm)

Einfluchten /nt/XD/

[EN] running

[VI] tiến độ thi công

Fahrt /f/V_TẢI/

[EN] running

[VI] sự chạy tàu, sự chạy xe

Ausführung /f/M_TÍNH/

[EN] execution, running

[VI] sự thực hiện, sự chạy

Lauf /m/CT_MÁY/

[EN] action, operation, running, working

[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự làm việc

Gang /m/CT_MÁY/

[EN] action, operation, run, running, work, working

[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự vận hành, sự làm việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausschmelzen

[EN] running

[FR] pyrogénation

running /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ablaufen; Abrinnen

[EN] running

[FR] coulure

curtaining,running,sagging /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Läuferbildung

[EN] curtaining; running; sagging

[FR] coulure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running

sự vận chuyển, sự tác động, sự chạy, sự thao tác, sự làm việc, sự vận hành, bước, hành trình, quá trình, chất đang chảy

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Running

chạy đua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

sự vận hành

running

sự vận hành máy

running

sự chạy máy

running

sự chạy rà

running

sự chạy tàu

running /điện/

khoảng chạy (máy)

running, run-through

sự chạy xe

running, service, work, working

sự vận hành máy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

running

bở rời , không chắc

Tự điển Dầu Khí

running

['rʌniɳ]

o   sự chạy, sự vận hành

o   sự cất

§   after running : sau khi vận hành

§   ahead running : vận hành trước

§   continuous running : sự vận hành liên tục

§   first running : phần cất ngọn (dầu)

§   free running : sự vận hành không tải

§   full load running : sự vận hành với phụ tải toàn phần

§   idle running : sự chạy không tải

§   last runnings : phần cất đuôi (lọc dầu)

§   no-load running : sự chạy không tỉa

§   running back : rút cột

§   running nipple : khớp vặn đầu ống

§   running rope : cáp cuộn bằng tang

§   running sample : mẫu chạy

§   running speed : tốc độ chạy

§   running the tools : hạ cột

§   running time : thời gian khoan thực tế

§   running tools : dụng cụ hạ thiết bị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running

sự vận hành (máy); chạy máy