Việt
bở rời
không chắc
không gắn kết
xốp
lỏng lẻo
1. cát
dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn
Anh
friable
running
unconsolidated
loose
arenaceous
bở rời , không chắc
bở rời, không gắn kết
bở rời ; xốp ; lỏng lẻo
1. (có) cát, dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn, bở rời
friable /hóa học & vật liệu/