Việt
không gắn kết
bở rời
không chắc
không chặt
tơi
rời
Anh
unconsolidated
không chặt, tơi, rời
bở rời, không gắn kết
[, ʌnkən'sɔlideitid]
o không chắc, không gắn kết, bở rời
Trầm tích bở rời không gắn kết.