TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconsolidated

không gắn kết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bở rời

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không chắc

 
Tự điển Dầu Khí

không chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

unconsolidated

unconsolidated

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unconsolidated

không chặt, tơi, rời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconsolidated

bở rời, không gắn kết

Tự điển Dầu Khí

unconsolidated

[, ʌnkən'sɔlideitid]

o   không chắc, không gắn kết, bở rời

Trầm tích bở rời không gắn kết.