Việt
Lỏng
không chặt
hở
tơi
rời
chùng
xốp
dễ làm tơi
lung lay
rung rinh
chênh vênh
ọp ẹp
Anh
loose
unconsolidated
Đức
locker
etw. locker machen
nới lỗng vật gì.
locker /(Adj.)/
lỏng; không chặt; lung lay; rung rinh; chênh vênh; ọp ẹp;
nới lỗng vật gì. : etw. locker machen
không chặt, tơi, rời
lỏng, không chặt, chùng, xốp, dễ làm tơi (đất)
Lỏng, hở, không chặt