TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùng

chùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ giơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ làm tơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẽ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị bẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chung quanh

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chùng

loose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chùng

schlaff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lose gespannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chung quanh

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn bei rotationssymmetrischen, hülsenförmigen Teilen der Kern beidseitig gelagert werden muss, um ein Verdrücken zu vermeiden, wird der Ringanguss angewendet (Bild 4).

Loại cuống phun này được sử dụng cho các sản phẩm có dạng ống đối xứng qua trục quay, lõi phải được đặt vào ổ đỡ ở hai đầu để không bị nhăn chùng (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchbiegung, Durchhang

Độ võng, độ chùng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine lockere Haltung

tư thế thoải mái

eine locker gebundene Krawatte

một chiếc cà vạt thắt lỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loose

lỏng, không chặt, chùng, xốp, dễ làm tơi (đất)

slack

khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, lỏng, chùng, nhão, bị bẹp (lốp xe)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Spiel /adj/CT_MÁY/

[EN] loose

[VI] lỏng, chùng, có độ giơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/

chùng; lỏng; thõng;

locker /(Adj.)/

chùng; không căng; không chắc;

tư thế thoải mái : eine lockere Haltung một chiếc cà vạt thắt lỏng. : eine locker gebundene Krawatte

Từ điển tiếng việt

chùng

- 1 t. 1 Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. 2 (Quần áo) dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi chùng.< br> - 2 t. (ph.). Vụng lén. Ăn chùng, nói vụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

chùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chùng

schlaff (a), locker (a), lose (a), lose gespannt (a); dây chùng schlaff gespanntes Seil n; lockern vt; sự chùng Lockerung f