TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẽ hở

kẽ hở

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lỗ hổng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khe nứt trong đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gián kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ngách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết rạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị bẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kẽ hở

gaping

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

interstice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crevice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rictus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interstices

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

slack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kẽ hở

Lücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauerspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ritus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ritze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klinze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hervorgerufen wird sie durch das Schneckenspiel s und das Druckgefälle in der Schmelze.

Nó được tạo ra bởi kẽ hở s và gradien áp suất trong nguyên liệu nóng chảy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Da ist kein Spielraum.

Không có kẽ hở nào cho tự do.

Spielraum würde auf eine Unsicherheit hindeuten, Unsicherheit gibt es nicht.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There is no room to float.

Không có kẽ hở nào cho tự do.

To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind pfeift durch die Ritzen

gió thổi qua những khe hở.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slack

khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, lỏng, chùng, nhão, bị bẹp (lốp xe)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ritus /[’ri:tos], der; -, ...ten/

khe hở; kẽ hở; rãnh (Ritze);

Ritze /die; -n/

khe hở; kẽ hở; rãnh hở;

gió thổi qua những khe hở. : der Wind pfeift durch die Ritzen

Schlupf /der; -[e]s, Schlüpfe u. -e (PI. selten)/

(veraltend) kẽ hở; lỗ chui; lối ngách (Durchschlupf, Schlupfloch);

Schrunde /[’Jrunda], die; -, -n/

đường nứt nẻ; khe hở; kẽ hở;

Einschlupf /der; -[e]s, -e u. Einschlüpfe/

kẽ hở; lỗ chui; lối ngách; ngách;

Spalt /Lfpalt], der; -[e]s, -e/

khe hở; kẽ hở; rãnh hỗ; khe; kẽ;

Klinze /die; -, -n (landsch.)/

khe hở; kẽ hở; rãnh hở; chỗ nứt; khe nứt; vết rạn;

Schrund /der; -[e]s, Schrunde (bes. ôsterr., Schweiz.)/

chỗ nứt; cho nẻ; vết rạn; khe nứt; đường nứt nẻ; khe hở; kẽ hở;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interstices

Khe, kẽ hở, gián kỳ (thời gian gián cách tối thiểu cần phải giữ những khi chịu các chức [thánh])

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rictus /y học/

nứt, nẻ, kẽ hở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lücke /f/XD/

[EN] interstice

[VI] khe hở, kẽ hở

Pore /f/XD/

[EN] interstice

[VI] kẽ hở, khe hở (trong kết cấu)

Mauerspalt /m/THAN/

[EN] crevice

[VI] khe, kẽ hở, khe nứt trong đá

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gaping

Lỗ hổng, kẽ hở

(a) Trong động vật thân mềm: Con vật yếu không thể đóng được vỏ của nó khi lấy ra khỏi nước; con vật này sẽ bị khô hay bị ăn mất phần thịt, hiện tượng này cho biết rằng nó đang ở tình trạng xấu (bao gồm cả khả năng nhiễm bệnh). (b) Đối với filê: Khi làm filê cá, bề mặt thường được cắt phẳng và mượt. Tuy nhiên, đối khi những lớp thịt cá tách ra rồi những kẽ hở hay những lỗ hổng xuất hiện, trong trường hợp xấu, thậm chí nó rơi ra thành từng miếng nhỏ khi loại bỏ da, filê như thế gọi là filê kẽ hở.

Từ điển tiếng việt

kẽ hở

- dt Điều sơ hở khiến có kẻ lợi dụng: Trơng cơ chế quản lí còn có kẽ hở.