TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngách

ngách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ ra vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lối ngách

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngách

 niche

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recessus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lối ngách

Einschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngách

Dtirchschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Manuell kann der Fahrer über eine gesonderte Wählhebelgasse, durch Antippen des Wählhebels herauf- (M+) und herunterschalten (M-).

Ở chế độ sang số “bằng tay”, người lái xe có thể thông qua một ngách chọn số đặc biệt đẩy cần chọn số lên số cao (M+) hoặc xuống số thấp (M-).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit schreitet mit höchster Regelmäßigkeit vorwärts, in jedem Winkel des Weltalls mit genau derselben Geschwindigkeit.

Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.

Häuser und Wohnungen, mit Rädern versehen, schwanken über den Bahnhofplatz oder rasen durch die Enge der Marktgasse, während ihre Bewohner aus Fenstern im zweiten Stock nach draußen rufen.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time paces forward with exquisite regularity, at precisely the same velocity in every corner of space.

Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.

Houses and apartments, mounted on wheels, go careening through Bahnhofplatz and race through the narrows of Marktgasse, their occupants shouting from second-floor windows.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschlupf /der; -[e]s, -e u. Einschlüpfe/

kẽ hở; lỗ chui; lối ngách; ngách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dtirchschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/

lỗ ra vào, lỗ chui, kẽ hỏ, ngách; (nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lói thoát, cửa sau, cổng hậu.

Einschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/

kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách, ngách.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 niche

ngách

 recessus

ngách, góc, túi